Trang chủ600960 • SHA
add
Bohai Automotive Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,96 ¥ - 3,07 ¥
Phạm vi một năm
2,49 ¥ - 5,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -3,43% |
Chi phí hoạt động | 110,64 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | -68,13 Tr | -32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,81 | -37,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,08 N | -101,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,68 Tr | 26,62% |
Tổng tài sản | 7,98 T | 7,60% |
Tổng nợ | 3,33 T | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 950,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,13 Tr | -32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,07 Tr | -81,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,23 Tr | 94,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,06 Tr | -165,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,67 Tr | 92,81% |
Dòng tiền tự do | 160,49 Tr | -34,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
4.771