Trang chủ600969 • SHA
add
Hunan Chendian Intrntnl Dev Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T CNY
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,83 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 33,62 Tr | -35,35% |
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 147,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 146,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,48 Tr | 79,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -19,03% |
Tổng tài sản | 14,90 T | -3,82% |
Tổng nợ | 11,02 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | 147,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,31 Tr | 88,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,17 Tr | 71,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,95 Tr | -433,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,82 Tr | -145,45% |
Dòng tiền tự do | 425,03 Tr | 4.430,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.602