Trang chủ600982 • SHA
add
Ningbo Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 3,63 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 4,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | -45,34% |
Chi phí hoạt động | 80,05 Tr | -11,27% |
Thu nhập ròng | 95,77 Tr | -52,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -13,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,51 Tr | 39,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -12,37% |
Tổng tài sản | 13,96 T | 10,24% |
Tổng nợ | 8,97 T | 14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,77 Tr | -52,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,84 Tr | -22,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,24 Tr | 26,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,01 Tr | 179,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,02 Tr | 472,79% |
Dòng tiền tự do | 302,16 Tr | 303,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.502