Trang chủ600988 • SHA
add
Chifeng Jilong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,64 ¥ - 19,45 ¥
Phạm vi một năm
11,23 ¥ - 21,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 T CNY
Số lượng trung bình
33,89 Tr
Tỷ số P/E
26,06
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 31,22% |
Chi phí hoạt động | 257,25 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 509,99 Tr | 115,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | 64,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | 82,92% |
Tổng tài sản | 19,56 T | 5,00% |
Tổng nợ | 10,11 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,99 Tr | 115,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 T | 156,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,07 Tr | 107,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,28 Tr | -237,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 864,74 Tr | 949,68% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | 284,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
5.457