Trang chủ601005 • SHA
add
Chongqing Iron & Steel Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,18 ¥ - 1,25 ¥
Phạm vi một năm
1,00 ¥ - 1,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T CNY
Số lượng trung bình
41,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | -30,17% |
Chi phí hoạt động | 96,96 Tr | -21,58% |
Thu nhập ròng | -355,45 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | -54,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,72 Tr | -149,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | -32,26% |
Tổng tài sản | 36,50 T | -3,83% |
Tổng nợ | 17,39 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -355,45 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 14,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,99 Tr | 2,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,10 Tr | -122,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 4,32% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | -17,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
5.915