Trang chủ601208 • SHA
add
Sichuan EM Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,51 ¥ - 7,91 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 13,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T CNY
Số lượng trung bình
15,56 Tr
Tỷ số P/E
27,38
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 97,77 Tr | 36,16% |
Thu nhập ròng | 109,10 Tr | -27,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | -41,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,85 Tr | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -30,31% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 7,39% |
Tổng nợ | 5,76 T | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,10 Tr | -27,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,15 Tr | -134,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,55 Tr | 66,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,43 Tr | 146,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 Tr | 101,97% |
Dòng tiền tự do | -190,87 Tr | -196,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.122