Trang chủ601222 • SHA
add
Jiangsu Linyang Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,93 ¥ - 7,10 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,34 T CNY
Số lượng trung bình
19,38 Tr
Tỷ số P/E
13,98
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 196,49 Tr | -24,40% |
Thu nhập ròng | 380,73 Tr | -0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,94 | 11,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,89 Tr | 25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | 4,84% |
Tổng tài sản | 23,83 T | 10,17% |
Tổng nợ | 8,23 T | 26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,73 Tr | -0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 788,23 Tr | 701,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,35 Tr | -696,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,74 Tr | -681,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,92 Tr | -205,58% |
Dòng tiền tự do | 1,57 T | 158,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
4.332