Trang chủ601368 • SHA
add
Guangxi Nanning Waterworks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,42 ¥ - 4,50 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 5,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
37,57
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,86 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 75,10 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | 849,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 757,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | 14,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,62 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | 21,66 T | 8,60% |
Tổng nợ | 16,94 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,89 Tr | 849,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,24 Tr | -7,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,90 Tr | 3,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,20 Tr | -158,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,81 Tr | -319,07% |
Dòng tiền tự do | -238,93 Tr | -99,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.726