Trang chủ6014 • TADAWUL
add
Alamar Foods Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
78,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
78,30 SAR - 79,60 SAR
Phạm vi một năm
70,20 SAR - 135,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T SAR
Số lượng trung bình
62,80 N
Tỷ số P/E
89,04
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,45 Tr | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 49,99 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | -25,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -24,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,81 Tr | -13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,37 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 669,93 Tr | -7,75% |
Tổng nợ | 385,45 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 284,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | -25,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,82 Tr | -70,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,41 N | 93,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,80 Tr | 47,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,34 Tr | 30,87% |
Dòng tiền tự do | 12,67 Tr | 1.656,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.909