Trang chủ601678 • SHA
add
Befar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,67 ¥ - 3,77 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 4,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T CNY
Số lượng trung bình
12,86 Tr
Tỷ số P/E
23,77
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 56,19% |
Chi phí hoạt động | 204,20 Tr | 23,92% |
Thu nhập ròng | 75,67 Tr | -3,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -38,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,13 Tr | -13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -40,35% |
Tổng tài sản | 21,57 T | 13,79% |
Tổng nợ | 10,24 T | 33,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,67 Tr | -3,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,87 Tr | 57,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -344,75 Tr | 30,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,95 Tr | -172,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,01 Tr | -290,04% |
Dòng tiền tự do | -247,37 Tr | 58,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.770