Trang chủ601799 • SHA
add
Changzhou Xingyu tmtv Lghtg Systms C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
132,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ¥ - 136,50 ¥
Phạm vi một năm
110,11 ¥ - 163,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,30 T | 32,07% |
Chi phí hoạt động | 281,51 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | 351,47 Tr | 33,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | 1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,74 Tr | 29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -10,01% |
Tổng tài sản | 15,09 T | 14,47% |
Tổng nợ | 5,70 T | 22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 351,47 Tr | 33,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,19 Tr | 2.031,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 657,11 Tr | 227,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -341,88 Tr | 24,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 474,76 Tr | 307,21% |
Dòng tiền tự do | 86,32 Tr | 125,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.750