Trang chủ603000 • SHA
add
Nhân dân Nhật báo điện tử
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ¥ - 21,80 ¥
Phạm vi một năm
16,73 ¥ - 39,27 ¥
Số lượng trung bình
13,57 Tr
Tỷ số P/E
86,38
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,98 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 160,30 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | 34,05 Tr | -20,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -22,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,35 Tr | -6,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -3,68% |
Tổng tài sản | 5,26 T | 3,21% |
Tổng nợ | 1,43 T | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,05 Tr | -20,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,66 Tr | -17,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,87 Tr | -265,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,88 Tr | 54,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,52 Tr | -367,27% |
Dòng tiền tự do | 248,16 Tr | 1,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.144