Trang chủ603053 • SHA
add
Chengdu Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,59 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
7,90 ¥ - 10,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T CNY
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 129,83 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 78,15 Tr | -47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -40,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,97 Tr | -31,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 18,65% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 6,66% |
Tổng nợ | 3,62 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,15 Tr | -47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,87 Tr | -21,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,18 Tr | 38,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,03 Tr | -241,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,67 Tr | -20,00% |
Dòng tiền tự do | 598,81 Tr | -24,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.622