Trang chủ603080 • SHA
add
Xinjiang Torch Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,96 ¥ - 14,38 ¥
Phạm vi một năm
10,39 ¥ - 18,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
14,61
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,49 Tr | 25,33% |
Chi phí hoạt động | 36,26 Tr | -4,42% |
Thu nhập ròng | 45,27 Tr | -11,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | -29,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,82 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,10 Tr | -52,07% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 26,53% |
Tổng nợ | 644,88 Tr | 67,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,27 Tr | -11,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,05 Tr | -43,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | -0,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,50 Tr | -41,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,08 Tr | -363,83% |
Dòng tiền tự do | 54,77 Tr | -53,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
975