Trang chủ603110 • SHA
add
New East New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,67 ¥ - 11,46 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 37,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
45,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,24 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 24,56 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -15,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | -16,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,48 Tr | -23,15% |
Tổng tài sản | 836,82 Tr | 6,10% |
Tổng nợ | 142,21 Tr | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | -15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,68 Tr | 693,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,64 Tr | -114,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 995,09 N | 103,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 Tr | 80,34% |
Dòng tiền tự do | 71,75 Tr | 596,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
393