Trang chủ603113 • SHA
add
Jinneng Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,41 ¥
Phạm vi một năm
4,27 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
30,15
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | -7,26% |
Chi phí hoạt động | 33,82 Tr | 26,37% |
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -124,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | -126,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,26 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 22,56% |
Tổng tài sản | 17,97 T | 4,18% |
Tổng nợ | 9,33 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -124,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,98 Tr | 66,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -316,02 Tr | 39,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,57 Tr | 109,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,57 Tr | 344,92% |
Dòng tiền tự do | 469,95 Tr | 708,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.656