Trang chủ603160 • SHA
add
Shenzhen Goodix Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
60,99 ¥ - 63,60 ¥
Phạm vi một năm
46,08 ¥ - 81,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
43,03
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -11,92% |
Chi phí hoạt động | 335,79 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | 154,83 Tr | 5.318,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,92 | 6.116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,57 Tr | 210,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 32,04% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 9,41% |
Tổng nợ | 1,62 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,83 Tr | 5.318,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,23 Tr | -67,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,51 Tr | -23,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,19 Tr | 68,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,36 Tr | -1.054,30% |
Dòng tiền tự do | 285,00 Tr | -37,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.500