Trang chủ603182 • SHA
add
Shandong Sinoglory Health Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,41 ¥
Phạm vi một năm
8,41 ¥ - 16,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,60 Tr | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | -14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,36 Tr | -15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,83 Tr | -52,60% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 5,68% |
Tổng nợ | 313,78 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,55 Tr | -14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 Tr | -86,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,79 Tr | -147,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,18 Tr | -43,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,17 Tr | -1.412,15% |
Dòng tiền tự do | -30,98 Tr | -290,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
852