Trang chủ6031 • TYO
Scigineer Inc
555,00 ¥
30 thg 9, 17:37:05 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
532,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
518,00 ¥ - 558,00 ¥
Phạm vi một năm
243,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T JPY
Số lượng trung bình
343,24 N
Tỷ số P/E
36,70
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
727,00 Tr-3,45%
Chi phí hoạt động
229,00 Tr40,49%
Thu nhập ròng
312,00 Tr45,12%
Biên lợi nhuận ròng
42,9250,33%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
439,75 Tr33,66%
Thuế suất hiệu dụng
23,72%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,14 T-1,89%
Tổng tài sản
2,64 T1,85%
Tổng nợ
1,52 T-15,10%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,12 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
20,69 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
9,84
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
42,09%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
50,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
312,00 Tr45,12%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
82
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính