Trang chủ603215 • SHA
add
Zhejiang Biyi Electric Appliance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,73 ¥ - 14,43 ¥
Phạm vi một năm
11,45 ¥ - 20,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,25 Tr | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 44,16 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 57,88 Tr | -28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | -37,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,83 Tr | 3,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,34 Tr | -10,87% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 25,69% |
Tổng nợ | 982,64 Tr | 61,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,88 Tr | -28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,64 Tr | -144,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,45 Tr | -288,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,69 Tr | 391,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,39 Tr | 12,48% |
Dòng tiền tự do | -100,79 Tr | -212,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
2.127