Trang chủ603232 • SHA
add
Koal Software Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ¥ - 11,45 ¥
Phạm vi một năm
8,06 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
7,55 Tr
Tỷ số P/E
70,56
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,77 Tr | 53,46% |
Chi phí hoạt động | 66,23 Tr | -13,15% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 111,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 107,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | 96,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,78 Tr | -10,72% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -5,51% |
Tổng nợ | 228,98 Tr | -27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | 111,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,85 Tr | 85,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,54 Tr | -28,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,48 Tr | -479,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,22 Tr | 120,41% |
Dòng tiền tự do | 326,72 Tr | -9,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
821