Trang chủ603237 • SHA
add
Zhejiang Wufangzhai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,78 ¥ - 17,30 ¥
Phạm vi một năm
14,35 ¥ - 22,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 262,27 Tr | -12,68% |
Thu nhập ròng | 303,27 Tr | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,07 | 13,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,42 Tr | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -10,15% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -8,95% |
Tổng nợ | 1,01 T | -24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,27 Tr | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 332,30 Tr | -30,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,12 Tr | 54,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,06 Tr | -111,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,18 Tr | -36,00% |
Dòng tiền tự do | 292,18 Tr | 71,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
3.761