Trang chủ603613 • SHA
add
Beijing United Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 24,59 ¥
Phạm vi một năm
14,80 ¥ - 39,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,50 T CNY
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,48 T | 28,71% |
Chi phí hoạt động | 99,31 Tr | 147,87% |
Thu nhập ròng | 400,18 Tr | 3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -19,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,65 Tr | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -5,84% |
Tổng tài sản | 15,33 T | 11,54% |
Tổng nợ | 7,20 T | -1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,18 Tr | 3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,40 Tr | -131,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 399.115,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,14 Tr | -235,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,04 Tr | -17,50% |
Dòng tiền tự do | 337,56 Tr | -3,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.261