Trang chủ603616 • SHA
add
Beijing Hanjian Heshan Pipeline Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ¥ - 3,17 ¥
Phạm vi một năm
2,61 ¥ - 8,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T CNY
Số lượng trung bình
6,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,64 Tr | -11,37% |
Chi phí hoạt động | 44,75 Tr | 30,43% |
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | -29,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,94 | -45,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,71 Tr | -179,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,34 Tr | 60,87% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -5,67% |
Tổng nợ | 1,48 T | 13,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,46 Tr | -29,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,14 Tr | 9,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,76 Tr | -722,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,52 Tr | 151,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -104,14% |
Dòng tiền tự do | -98,20 Tr | -40,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
388