Trang chủ603826 • SHA
add
Fujian Kuncai Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,00 ¥ - 29,43 ¥
Phạm vi một năm
25,44 ¥ - 43,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
190,09
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,94 Tr | 40,77% |
Chi phí hoạt động | 49,07 Tr | 19,13% |
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | -0,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -29,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,65 Tr | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,29 Tr | 4,05% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 18,24% |
Tổng nợ | 2,82 T | 31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,84 Tr | -0,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | 112,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,24 Tr | -18,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,23 Tr | 1,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,43 Tr | 165,58% |
Dòng tiền tự do | -32,37 Tr | 34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
869