Trang chủ603866 • SHA
add
Toly Bread Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ¥ - 6,20 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T CNY
Số lượng trung bình
9,99 Tr
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 181,99 Tr | -7,53% |
Thu nhập ròng | 174,71 Tr | 14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,78 | 21,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,37 Tr | 12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,14 Tr | 0,16% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 8,64% |
Tổng nợ | 1,97 T | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,71 Tr | 14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,16 Tr | 17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,52 Tr | -240,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,91 Tr | 36,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,27 Tr | -8,48% |
Dòng tiền tự do | 138,61 Tr | 88,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
10.062