Trang chủ603997 • SHA
add
Ningbo Jifeng Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,42 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
9,41 ¥ - 15,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
84,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,72 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 691,48 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 34,07 Tr | 52,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 42,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,20 Tr | -14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 130,72% |
Tổng tài sản | 19,68 T | 18,55% |
Tổng nợ | 14,03 T | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,07 Tr | 52,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,17 Tr | -323,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -959,50 Tr | -382,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,35 T | 806,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,90 Tr | -62,94% |
Dòng tiền tự do | -489,59 Tr | -479,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18.991