Trang chủ603998 • SHA
add
Hunan Fangsheng Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ¥ - 10,97 ¥
Phạm vi một năm
7,12 ¥ - 13,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,89 Tr | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 265,80 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | 66,65 Tr | 55,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,12 | 37,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,67 Tr | 43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,51 Tr | 2,01% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 6,11% |
Tổng nợ | 1,60 T | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,65 Tr | 55,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,44 Tr | 113,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,49 Tr | 65,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,90 Tr | -1.125,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,95 Tr | -241,99% |
Dòng tiền tự do | -15,80 Tr | 62,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.686