Trang chủ605009 • SHA
add
Hangzhou Haoyue Personal Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,67 ¥ - 39,16 ¥
Phạm vi một năm
31,39 ¥ - 47,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
894,90 N
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,37 Tr | -7,13% |
Chi phí hoạt động | 101,55 Tr | 18,33% |
Thu nhập ròng | 108,27 Tr | -10,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | -3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,77 Tr | -8,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -29,90% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 2,86% |
Tổng nợ | 1,22 T | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,27 Tr | -10,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,25 Tr | -31,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,61 Tr | -1.409,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,82 Tr | -283,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,25 Tr | -301,12% |
Dòng tiền tự do | -121,43 Tr | -141,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.604