Trang chủ605020 • SHA
add
Zhejiang Yonghe Refrigerant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,80 ¥ - 18,79 ¥
Phạm vi một năm
14,43 ¥ - 33,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
38,08
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 109,51 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 75,46 Tr | -6,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,82 Tr | 49,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,33 Tr | 96,45% |
Tổng tài sản | 7,22 T | 20,95% |
Tổng nợ | 4,48 T | 31,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,46 Tr | -6,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,01 Tr | -51,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,06 Tr | 45,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,69 Tr | -15,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,52 Tr | 451,30% |
Dòng tiền tự do | -158,58 Tr | 38,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
3.263