Trang chủ605567 • SHA
add
Springsnow Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,04 ¥ - 8,28 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 16,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,92 Tr | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 38,55 Tr | 51,49% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -69,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -66,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,68 Tr | -31,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,72 Tr | 46,95% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 12,74% |
Tổng nợ | 1,28 T | 35,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -69,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | -107,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,10 Tr | 75,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,44 Tr | 187,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,65 Tr | 900,26% |
Dòng tiền tự do | -33,26 Tr | 15,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
3.725