Trang chủ6093 • TYO
add
Escrow Agent Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ¥ - 146,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 164,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T JPY
Số lượng trung bình
145,81 N
Tỷ số P/E
16,14
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 184,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,11 | 150,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,75 Tr | 67,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -7,40% |
Tổng tài sản | 4,25 T | 4,45% |
Tổng nợ | 905,00 Tr | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,00 Tr | 184,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
227