Trang chủ6099 • HKG
add
China Merchants Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
6,90 $ - 7,45 $
Phạm vi một năm
5,57 $ - 7,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,04 T HKD
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | -10,19% |
Chi phí hoạt động | -18,45 Tr | -115,93% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | -4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,45 | 6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -3,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,10 T | 2,56% |
Tổng tài sản | 642,58 T | 7,00% |
Tổng nợ | 518,20 T | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | -4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 T | -73,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,44 T | -486,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,74 T | -3,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,53 T | -2.513,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
12.260