Trang chủ6099 • TYO
add
Elan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
994,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
721,00 ¥ - 1.127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,42 T JPY
Số lượng trung bình
204,89 N
Tỷ số P/E
23,27
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,36 T | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | 7,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -6,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | -3,05% |
Tổng tài sản | 19,36 T | 17,45% |
Tổng nợ | 7,95 T | 14,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,00 Tr | 7,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Nhân viên
378