Trang chủ6120 • TPE
add
Darwin Precisions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,80 NT$ - 15,15 NT$
Phạm vi một năm
11,35 NT$ - 19,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T TWD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
43,16
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 13,78% |
Chi phí hoạt động | 264,50 Tr | -3,31% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -102,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -102,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,44 Tr | -27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -0,71% |
Tổng tài sản | 18,50 T | -1,57% |
Tổng nợ | 9,22 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -102,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,27 Tr | -36,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,11 Tr | -3.039,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,65 Tr | -37,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,84 Tr | -84,80% |
Dòng tiền tự do | 164,07 Tr | -38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.467