Trang chủ6180 • TYO
add
GMO Media Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.910,00 ¥
Phạm vi một năm
2.250,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 535,00 Tr | 0,75% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 31,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | 19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,00 Tr | 22,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 15,76% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 11,99% |
Tổng nợ | 3,12 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | 31,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
207