Trang chủ6233 • TYO
add
KLASS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
394,00 ¥ - 414,00 ¥
Phạm vi một năm
346,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T JPY
Số lượng trung bình
14,31 N
Tỷ số P/E
69,87
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 710,00 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 214,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 208,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,50 Tr | 6.340,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 1,41% |
Tổng tài sản | 10,27 T | -0,95% |
Tổng nợ | 7,36 T | -1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | 214,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1948
Trang web
Nhân viên
298