Trang chủ6254 • TYO
add
Nomura Micro Science Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.548,00 ¥ - 2.646,00 ¥
Phạm vi một năm
1.382,50 ¥ - 6.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,19 T JPY
Số lượng trung bình
968,70 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | -40,24% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 30,32% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -63,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -38,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,75 Tr | -74,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,49 T | 27,81% |
Tổng tài sản | 79,74 T | 98,66% |
Tổng nợ | 51,05 T | 183,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -63,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
545