Trang chủ6387 • TYO
Samco Inc
3.595,00 ¥
27 thg 9, 17:45:34 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ¥ - 3.630,00 ¥
Phạm vi một năm
3.040,00 ¥ - 5.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,91 T JPY
Số lượng trung bình
39,37 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,44 T8,44%
Chi phí hoạt động
605,06 Tr13,31%
Thu nhập ròng
499,99 Tr25,00%
Biên lợi nhuận ròng
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
757,08 Tr35,62%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
6,59 T24,36%
Tổng tài sản
16,12 T8,93%
Tổng nợ
3,82 T4,50%
Tổng vốn chủ sở hữu
12,30 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
8,03 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,32
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
11,51%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
14,01%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
499,99 Tr25,00%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
SAMCO Inc.(サムコ株式会社)is a Japanese company that manufactures and sells semiconductor process equipment for the fabrication of electronic components as well as other micro and nano-scale devices. The company is headquartered in Kyoto, Japan, and its product line can be divided into three categories: Plasma etching systems Plasma deposition systems Surface treatment systems. On May 30, 2001, SAMCO Inc. made its IPO on the JASDAQ stock exchange. On July 24, 2013, SAMCO Inc.’s public listing was accepted into the second section of the Tokyo Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
175
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính