Trang chủ6392 • TYO
add
Yamada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ¥ - 5.540,00 ¥
Phạm vi một năm
4.005,00 ¥ - 6.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T JPY
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | -16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 659,00 Tr | -16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | -13,42% |
Tổng tài sản | 18,96 T | 1,36% |
Tổng nợ | 2,90 T | -33,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,00 Tr | -55,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,00 Tr | -75,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 Tr | -69,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,00 Tr | -257,56% |
Dòng tiền tự do | -83,50 Tr | -143,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
350