Trang chủ6438 • TPE
add
Symtek Automation Asia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
141,00 NT$ - 148,50 NT$
Phạm vi một năm
97,50 NT$ - 151,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T TWD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -22,92% |
Chi phí hoạt động | 243,58 Tr | 7,90% |
Thu nhập ròng | 86,99 Tr | -48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -33,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,11 Tr | -53,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 19,64% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 7,11% |
Tổng nợ | 4,17 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,99 Tr | -48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,22 Tr | 135,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,26 Tr | -1.501,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,62 Tr | 397,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,69 Tr | -199,27% |
Dòng tiền tự do | -393,88 Tr | -3,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
486