Trang chủ6521 • TYO
add
Oxide Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.799,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.809,00 ¥ - 1.879,00 ¥
Phạm vi một năm
1.434,00 ¥ - 3.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,41 T JPY
Số lượng trung bình
122,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 786,00 Tr | 45,02% |
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | -766,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,73 | -752,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -18,04% |
Tổng tài sản | 20,05 T | 8,62% |
Tổng nợ | 12,52 T | -7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | -766,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
395