Trang chủ6523 • TYO
add
PHC Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.078,00 ¥ - 1.096,00 ¥
Phạm vi một năm
949,00 ¥ - 1.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,06 T JPY
Số lượng trung bình
129,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,19 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 36,06 T | 1,31% |
Thu nhập ròng | -3,17 T | 0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,72 | 5,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,41 T | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,48 T | -28,83% |
Tổng tài sản | 563,52 T | -1,58% |
Tổng nợ | 415,45 T | -3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 T | 0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,21 T | -36,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 T | 6,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,39 T | 14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,57 T | -24,77% |
Dòng tiền tự do | -3,23 T | -142,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
9.245