Trang chủ6527 • TYO
add
Waka Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 706,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,50 Tr | -22,37% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -271,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,74 | -320,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,00 Tr | -149,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | -15,10% |
Tổng tài sản | 906,00 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 229,00 Tr | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | -271,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 Tr | -143,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 Tr | 13,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,50 Tr | 165,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 Tr | -215,38% |
Dòng tiền tự do | -38,69 Tr | -151,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
80