Trang chủ6592 • TYO
add
Mabuchi Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.264,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.257,50 ¥ - 2.285,00 ¥
Phạm vi một năm
1.909,00 ¥ - 2.838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
299,71 T JPY
Số lượng trung bình
401,65 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,21 T | 17,40% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 11,42% |
Thu nhập ròng | 5,77 T | -13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | -26,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 T | 62,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,26 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 367,30 T | 10,27% |
Tổng nợ | 33,29 T | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,77 T | -13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.808