Trang chủ6670 • TPE
Fusheng Precision Co Ltd
293,50 NT$
30 thg 9, 11:36:18 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
292,00 NT$ - 301,50 NT$
Phạm vi một năm
197,50 NT$ - 325,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 T TWD
Số lượng trung bình
425,06 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
6,14 T21,46%
Chi phí hoạt động
644,10 Tr6,50%
Thu nhập ròng
744,63 Tr42,41%
Biên lợi nhuận ròng
12,1217,21%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
5,5741,37%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,11 T101,67%
Thuế suất hiệu dụng
24,89%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
7,50 T1,04%
Tổng tài sản
21,71 T7,32%
Tổng nợ
8,66 T-4,35%
Tổng vốn chủ sở hữu
13,05 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
133,13 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,44
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
10,92%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
14,99%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
744,63 Tr42,41%
Tiền từ việc kinh doanh
956,56 Tr-56,36%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-210,93 Tr27,55%
Tiền từ hoạt động tài chính
90,03 Tr118,69%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
891,69 Tr-31,60%
Dòng tiền tự do
2,23 T-50,06%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Nhân viên
8.966
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính