Trang chủ6670 • TPE
add
Fusheng Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
292,00 NT$ - 301,50 NT$
Phạm vi một năm
197,50 NT$ - 325,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,73 T TWD
Số lượng trung bình
425,06 N
Tỷ số P/E
14,23
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 21,46% |
Chi phí hoạt động | 644,10 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 744,63 Tr | 42,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | 17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,57 | 41,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 101,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 21,71 T | 7,32% |
Tổng nợ | 8,66 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,63 Tr | 42,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 956,56 Tr | -56,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,93 Tr | 27,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,03 Tr | 118,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 891,69 Tr | -31,60% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -50,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
8.966