Trang chủ6697 • TYO
add
Techpoint Inc (JDR)
Giá đóng cửa hôm trước
1.235,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.224,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Phạm vi một năm
961,00 ¥ - 1.708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,41 T JPY
Số lượng trung bình
16,62 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,78 Tr | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 8,43% |
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | 7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,84 | -2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 Tr | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,50 Tr | 32,59% |
Tổng tài sản | 88,33 Tr | 16,28% |
Tổng nợ | 11,14 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 296,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | 7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | -41,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,48 Tr | 8,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 45,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,82 Tr | -7,35% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | -17,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102