Trang chủ6718 • TYO
add
Aiphone
Giá đóng cửa hôm trước
2.895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.812,00 ¥ - 2.854,00 ¥
Phạm vi một năm
2.350,00 ¥ - 3.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,84 T JPY
Số lượng trung bình
18,31 N
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,89 T | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -12,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | -23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 T | 33,72% |
Tổng tài sản | 76,16 T | 5,64% |
Tổng nợ | 9,99 T | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -12,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1948
Trang web
Nhân viên
1.999