Trang chủ6730 • TYO
add
Axell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ¥ - 1.423,00 ¥
Phạm vi một năm
1.061,00 ¥ - 2.408,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T JPY
Số lượng trung bình
52,79 N
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | -9,25% |
Chi phí hoạt động | 687,00 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | -36,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -30,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,75 Tr | -30,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | -13,00% |
Tổng tài sản | 14,33 T | 6,35% |
Tổng nợ | 2,07 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,00 Tr | -36,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
128