Trang chủ6794 • TPE
add
Unicocell Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,80 NT$ - 77,80 NT$
Phạm vi một năm
68,00 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T TWD
Số lượng trung bình
16,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | -54,07% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | -25,96 Tr | -66,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -700,81 | -263,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,99 Tr | -87,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,37 Tr | 17,82% |
Tổng tài sản | 810,11 Tr | 10,29% |
Tổng nợ | 90,90 Tr | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,96 Tr | -66,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,34 Tr | -190,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,68 Tr | -429,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,37 Tr | 13.660,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,35 Tr | -54,25% |
Dòng tiền tự do | -9,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27