Trang chủ6794 • TPE
Unicocell Biomed Co Ltd
77,70 NT$
27 thg 9, 14:05:23 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
77,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,80 NT$ - 77,80 NT$
Phạm vi một năm
68,00 NT$ - 88,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T TWD
Số lượng trung bình
16,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,70 Tr-54,07%
Chi phí hoạt động
34,25 Tr42,79%
Thu nhập ròng
-25,96 Tr-66,78%
Biên lợi nhuận ròng
-700,81-263,10%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-24,99 Tr-87,15%
Thuế suất hiệu dụng
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
617,37 Tr17,82%
Tổng tài sản
810,11 Tr10,29%
Tổng nợ
90,90 Tr-1,91%
Tổng vốn chủ sở hữu
719,21 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
58,38 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
6,31
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-10,63%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-10,91%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-25,96 Tr-66,78%
Tiền từ việc kinh doanh
-14,34 Tr-190,42%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-145,68 Tr-429,85%
Tiền từ hoạt động tài chính
177,37 Tr13.660,24%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
17,35 Tr-54,25%
Dòng tiền tự do
-9,47 Tr
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
27
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính